Kết quả FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg, 21h00 ngày 31/05
Kết quả FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg
Đối đầu FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây
Phong độ SV Austria Salzburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.94O 3
0.85U 3
0.961
2.80X
3.702
2.15Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 29
-
FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg: Diễn biến chính
-
13'0-1
Rene Zia
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Dornbirn 1913 vs SV Austria Salzburg: Số liệu thống kê
-
FC Dornbirn 1913SV Austria Salzburg
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 30 | 19 | 6 | 5 | 60 | 33 | 27 | 63 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 30 | 17 | 7 | 6 | 61 | 31 | 30 | 58 | T T H T T T |
3 | SC Mannsdorf | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 21 | 31 | 56 | T T B T B H |
4 | Neusiedl | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 40 | 19 | 55 | T T B T B B |
5 | Wiener SC | 30 | 12 | 12 | 6 | 54 | 43 | 11 | 48 | T H H B T H |
6 | Kremser | 30 | 12 | 11 | 7 | 55 | 40 | 15 | 47 | H H T B B H |
7 | SV Oberwart | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 34 | 6 | 44 | H B T T T T |
8 | Traiskirchen | 30 | 11 | 9 | 10 | 56 | 56 | 0 | 42 | B B T T B B |
9 | Team Wiener Linien | 30 | 10 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 41 | H B B T T T |
10 | Sportunion Mauer | 30 | 12 | 5 | 13 | 42 | 46 | -4 | 41 | H T H T B T |
11 | SV Leobendorf | 30 | 8 | 9 | 13 | 48 | 47 | 1 | 33 | T H T B B T |
12 | Wiener Viktoria | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 56 | -21 | 33 | B B T B T B |
13 | SV Gloggnitz | 30 | 6 | 9 | 15 | 42 | 64 | -22 | 27 | H H B B T H |
14 | Favoritner AC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 68 | -34 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 30 | 4 | 7 | 19 | 29 | 70 | -41 | 19 | B H B B T B |
Upgrade Team