Kết quả SC Imst vs VfB Hohenems, 22h00 ngày 02/08
Kết quả SC Imst vs VfB Hohenems
Đối đầu SC Imst vs VfB Hohenems
Phong độ SC Imst gần đây
Phong độ VfB Hohenems gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3
0.90U 3
0.901
1.63X
3.852
3.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Imst vs VfB Hohenems
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2025-2026 » vòng 1
-
SC Imst vs VfB Hohenems: Diễn biến chính
-
41'0-0
-
43'0-0
-
80'Rene Prantl1-0
-
90'1-1
Max Weiland
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Imst vs VfB Hohenems: Số liệu thống kê
-
SC ImstVfB Hohenems
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
108Pha tấn công90
-
-
83Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Áo 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kremser | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | SC Mannsdorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | SV Leobendorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sportunion Mauer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | SR Donaufeld Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | SV Donau | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Parndorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Wiener SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | SV Oberwart | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | SC Retz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Favoritner AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | SV Horn | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Wiener Viktoria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
17 | Neusiedl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team