Kết quả Fortaleza vs Juventude, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Fortaleza vs Juventude
Đối đầu Fortaleza vs Juventude
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.04O 2.25
0.81U 2.25
1.031
1.60X
3.802
5.75Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Fortaleza vs Juventude: Diễn biến chính
-
3'Juan Martin Lucero (Assist:Tomas Pochettino)1-0
-
36'1-0Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
-
40'1-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
-
42'Juan Martin Lucero1-0
-
47'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga1-0
-
56'1-0Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
Caique de Jesus Goncalves -
56'1-0Gilberto Oliveira Souza Junior
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte -
63'Breno Henrique Vasconcelos Lopes (Assist:Mario Sergio Santos Costa, Marinho)2-0
-
69'2-0Pernambuco
Sebastiao Enio Santos de Almeida -
69'2-0Jean Carlos Vicente
Gabriel Pereira Taliari -
72'Kevin Andrade Navarro
Breno Henrique Vasconcelos Lopes2-0 -
72'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho2-0 -
77'2-0Reginaldo Lopes de Jesus
Ewerthon Diogenes da Silva -
79'Guillermo Matias Fernandez
Matheus Rossetto2-0 -
79'Leandro Emmanuel Martinez
Sasha Lucas Pacheco Affini2-0 -
82'Tomas Pochettino (Assist:Juan Martin Lucero)3-0
-
86'Juan Martin Lucero (Assist:Kevin Andrade Navarro)4-0
-
87'Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Tomas Pochettino4-0 -
89'4-0Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
-
89'Calebe Goncalves Ferreira da Silva (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)5-0
-
90'5-0Jean Carlos Vicente
-
90'Calebe Goncalves Ferreira da Silva5-0
-
Fortaleza vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-3-31Joao Ricardo32Gaston Avila39Gustavo Mancha13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga7Tomas Pochettino20Matheus Rossetto88Sasha Lucas Pacheco Affini26Breno Henrique Vasconcelos Lopes9Juan Martin Lucero11Mario Sergio Santos Costa, Marinho19Gabriel Pereira Taliari27Emerson Batalla44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte97Sebastiao Enio Santos de Almeida16Jadson Alves dos Santos95Caique de Jesus Goncalves2Ewerthon Diogenes da Silva4Wilker Angel34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam28Alan luciano Ruschel12Vinicius Santos Marcos Miranda
- Đội hình dự bị
-
5Guillermo Matias Fernandez8Leandro Emmanuel Martinez22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu10Calebe Goncalves Ferreira da Silva77Kevin Andrade Navarro23David Luiz Moreira Marinho4Cristian Chagas Tarouco,Titi33Emanuel Britez18Deyverson Brum Silva Acosta6Bruno de Jesus Pacheco12Brenno38Lucca PriorGilberto Oliveira Souza Junior 9Reginaldo Lopes de Jesus 93Jean Carlos Vicente 20Pernambuco 98Daniel Eduardo Giraldo Cardenas 8Luis Gustavo de Almeida Pinto 1Natã 36Mauricio Garcez de Jesus 7Abner 23Davi Goes 88Daniel Peixoto 72Gabriel Souza 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Juventude: Số liệu thống kê
-
FortalezaJuventude
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
329Số đường chuyền351
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua8
-
-
29Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
29Cản phá thành công7
-
-
14Thử thách5
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass20
-
-
72Pha tấn công63
-
-
17Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
6 | Ceara | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B H T H |
7 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
8 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
9 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
11 | Fortaleza | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | H B B H H T |
12 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
13 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
14 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
15 | Gremio (RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H T H |
16 | Sao Paulo | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
17 | Vasco da Gama | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil