Kết quả Heidenheimer vs SV Elversberg, 01h30 ngày 23/05
Kết quả Heidenheimer vs SV Elversberg
Soi kèo phạt góc Heidenheim vs Elversberg, 1h30 ngày 23/05
Đối đầu Heidenheimer vs SV Elversberg
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.14X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.65-0
1.26O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng
-
Heidenheimer vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
18'0-1
Lukas Petkov (Assist:Fisnik Asllani)
-
26'Adrian Beck0-1
-
42'0-2
Fisnik Asllani (Assist:Tom Zimmerschied)
-
45'Omar Traore Goal cancelled0-2
-
46'Leo Scienza
Niklas Dorsch0-2 -
46'Budu Zivzivadze
Marvin Pieringer0-2 -
46'Paul Wanner
Adrian Beck0-2 -
62'Tim Siersleben (Assist:Leo Scienza)1-2
-
64'Mathias Honsak (Assist:Leo Scienza)2-2
-
76'Sirlord Conteh
Mathias Honsak2-2 -
78'2-2Luca Pascal Schnellbacher
Tom Zimmerschied -
78'2-2Carlo Sickinger
Robin Fellhauer -
86'2-2Frederik Schmahl
Lukas Petkov -
89'2-2Younes Ebnoutalib
Fisnik Asllani
-
Heidenheimer vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-5-21Kevin Muller4Tim Siersleben6Patrick Mainka2Marnon Busch13Frans Kratzig21Adrian Beck3Jan Schoppner39Niklas Dorsch23Omar Traore17Mathias Honsak18Marvin Pieringer10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied6Robin Fellhauer8Semih Sahin2Elias Baum31Maximilian Rohr3Florian Le Joncour33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
10Paul Wanner8Leo Scienza12Budu Zivzivadze31Sirlord Conteh40Frank Feller5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach20Luca Kerber16Julian NiehuesCarlo Sickinger 23Luca Pascal Schnellbacher 24Frederik Schmahl 17Younes Ebnoutalib 22Frank Lehmann 1Tim Boss 28Luca Durholtz 11Manuel Feil 7Filimon Gerezgiher 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerSV Elversberg
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
446Số đường chuyền358
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
12Đánh chặn7
-
-
27Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách10
-
-
23Long pass22
-
-
107Pha tấn công104
-
-
73Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation