Kết quả SV Elversberg vs Heidenheimer, 01h30 ngày 27/05
Kết quả SV Elversberg vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Elversberg vs Heidenheim 1h30 ngày 27/5: Cửa sáng cho chủ nhà
Đối đầu SV Elversberg vs Heidenheimer
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 3
1.02U 3
0.801
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Heidenheimer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng
-
SV Elversberg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
9'0-1
Mathias Honsak (Assist:Leo Scienza)
-
18'Carlo Sickinger
Semih Sahin0-1 -
23'0-1Budu Zivzivadze
Marvin Pieringer -
31'Robin Fellhauer (Assist:Tom Zimmerschied)1-1
-
43'1-1Omar Traore
-
49'Fisnik Asllani Goal cancelled1-1
-
55'1-1Luca Kerber
-
68'Tom Zimmerschied1-1
-
78'1-1Paul Wanner
Mathias Honsak -
78'1-1Niklas Dorsch
Luca Kerber -
79'1-1Paul Wanner
-
86'Luca Pascal Schnellbacher
Tom Zimmerschied1-1 -
90'1-1Jonas Fohrenbach
Frans Kratzig -
90'1-1Benedikt Gimber
Leo Scienza -
90'Younes Ebnoutalib
Muhammed Damar1-1 -
90'Manuel Feil
Lukas Petkov1-1 -
90'1-2
Leo Scienza (Assist:Paul Wanner)
-
SV Elversberg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer3Florian Le Joncour19Lukas Pinckert2Elias Baum8Semih Sahin6Robin Fellhauer29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar25Lukas Petkov10Fisnik Asllani18Marvin Pieringer17Mathias Honsak23Omar Traore20Luca Kerber8Leo Scienza13Frans Kratzig3Jan Schoppner2Marnon Busch6Patrick Mainka4Tim Siersleben1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
23Carlo Sickinger24Luca Pascal Schnellbacher7Manuel Feil22Younes Ebnoutalib28Tim Boss31Maximilian Rohr17Frederik Schmahl21Paul Stock27Filimon GerezgiherBudu Zivzivadze 12Niklas Dorsch 39Paul Wanner 10Benedikt Gimber 5Jonas Fohrenbach 19Frank Feller 40Julian Niehues 16Adrian Beck 21Sirlord Conteh 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenFrank Schmidt
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergHeidenheimer
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
549Số đường chuyền289
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass23
-
-
134Pha tấn công70
-
-
29Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation