Kết quả Al Masry vs Haras El Hedoud, 00h00 ngày 29/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9

  • Al Masry vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính

  • 14'
    Karim Bambo goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Fawzi El Henawy Card changed
  • 22'
    1-0
    Mohamed EL Qat
  • 23'
    1-0
    Mahmoud Abou-Gouda
  • 39'
    1-0
    Fawzi El Henawy
  • 46'
    1-0
     Mohamed El Deghemy
     Karim Yehia
  • 55'
    Attidjikou Samadou  
    Karim Bambo  
    1-0
  • 59'
    Mohammed Gaber (Assist:Abderrahim Deghmoum) goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Ahmed Taemaa
     Mohamed Mostafa
  • 75'
    2-0
     Zeyad Tarek
     Omar Fathi
  • 79'
    Mohamed Dabash  
    Mohamed Hashem  
    2-0
  • 79'
    Ahmed El Armouty  
    Mohammed Gaber  
    2-0
  • 79'
    John Okoye Ebuka  
    Salah Mohsen  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Alex Emmanuel
     Mahmoud Abou-Gouda
  • 85'
    2-0
     Ahmed Ashraf
     Fawzi El Henawy
  • 90'
    Fakhreddine Ben Youssef  
    Abderrahim Deghmoum  
    2-0
  • Al Masry vs Haras El Hedoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Masry4-2-3-1
    27
    Mahmoud Gad
    10
    Karim Bambo
    5
    Khaled Sobhi
    29
    Mohamed Hashem
    7
    Karim El Eraki
    6
    Mohamed Makhlouf
    14
    Mahmoud Hamada
    13
    Amr El Saadawy
    30
    Abderrahim Deghmoum
    22
    Mohammed Gaber
    9
    Salah Mohsen
    29
    Mahmoud Abou-Gouda
    12
    Rafaat Khalil
    11
    Mohamed Mostafa
    8
    Mohamed EL Qat
    22
    Omar Fathi
    2
    Karim Yehia
    35
    Ibrahim Abdel Hakeem
    4
    Islam Abou Salima
    66
    Momen Awad
    10
    Fawzi El Henawy
    18
    Mahmoud El Zanfaly
    Haras El Hedoud5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Hassan Ali
    24Pape Badji
    28Fakhreddine Ben Youssef
    4Mohamed Dabash
    23John Okoye Ebuka
    15Ahmed El Armouty
    19Hussein Faisal
    25Attidjikou Samadou
    1Essam Tharwat
    Ahmed Ashraf 34
    Mohamed El Deghemy 17
    Alex Emmanuel 40
    Mustafa Kajo 3
    Abdellahi Oubeid 21
    Adham Seha 49
    Ahmed Taemaa 33
    Zeyad Tarek 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hossam Hassan
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Al Masry vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê

  • Al Masry
    Haras El Hedoud
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 28
    Long pass
    38
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ZED FC 8 2 5 1 9 5 4 32 T H H H H H
2 El Gounah 8 4 1 3 10 7 3 30 H T B B T B
3 Talaea EI-Gaish 8 1 5 2 5 6 -1 29 H H T H H H
4 Future FC 8 5 2 1 12 7 5 27 T T H T T H
5 Enppi 8 4 3 1 8 5 3 27 B T T H H H
6 Al-Ittihad Alexandria 8 1 5 2 3 5 -2 26 T H H H B H
7 Smouha SC 8 0 5 3 2 6 -4 25 H H H B H H
8 Ghazl El Mahallah 8 1 3 4 4 12 -8 23 B B H B H H
9 Ismaily 8 2 3 3 7 7 0 21 B H B B T H

Relegation