Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ, 03h00 ngày 28/04
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
Đối đầu Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.75O 2.5
0.76U 2.5
0.631
1.67X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Nữ Mỹ 2025 » vòng 4
-
Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
Savannah Demelo (Assist:Fischer K.)
-
17'Turner R. (Assist:Perry J.)1-1
-
32'1-2
Fischer K.
-
39'1-3
Sears E. (Assist:Janine Beckie)
-
41'1-3Emma Sears Goal confirmed
-
45'Jessie Fleming2-3
-
90'2-3
-
90'Perry J.3-3
-
90'Reyes R.3-3
-
90'Reyna Reyes Penalty awarded3-3
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs Racing Louisville Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữRacing Louisville Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
9Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
317Số đường chuyền249
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
21Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn1
-
-
36Ném biên22
-
-
5Thử thách14
-
-
21Long pass25
-
-
51Pha tấn công46
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 30 | B T T T T T |
2 | Orlando Pride (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 8 | 12 | 25 | B H B T T T |
3 | San Diego Wave (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 23 | T H T T B T |
4 | Washington Spirit (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 17 | 4 | 22 | B B T H T T |
5 | Seattle Reign (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B T B T H |
6 | Racing Louisville (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 17 | T T B T T B |
7 | Portland Thorns FC (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 16 | T H T H T B |
8 | Gotham FC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H B B B T |
9 | Bay FC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B T H T B |
10 | Angel City FC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T B B H B |
11 | North Carolina (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 15 | T H T B B T |
12 | Houston Dash (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T B H B B |
13 | Chicago Red Stars (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 26 | -16 | 6 | H B B B H H |
14 | Utah Royals (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 25 | -15 | 5 | B B H B B B |