Kết quả Cusco FC vs Universitario De Deportes, 06h30 ngày 04/05
Kết quả Cusco FC vs Universitario De Deportes
Đối đầu Cusco FC vs Universitario De Deportes
Phong độ Cusco FC gần đây
Phong độ Universitario De Deportes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.38X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cusco FC vs Universitario De Deportes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 11
-
Cusco FC vs Universitario De Deportes: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cusco FC vs Universitario De Deportes: Số liệu thống kê
-
Cusco FCUniversitario De Deportes
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Sút Phạt3
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Cản phá thành công1
-
-
4Thử thách2
-
-
32Pha tấn công29
-
-
5Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 23 | H T T T B B |
2 | FBC Melgar | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T B B H H T |
3 | Sport Huancayo | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | B T T B T T |
4 | Deportivo Garcilaso | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 20 | T B T B B B |
5 | Alianza Lima | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | B H T T B H |
6 | Sporting Cristal | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
7 | Cusco FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
8 | Alianza Atletico Sullana | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 19 | B B T T T T |
9 | AD Tarma | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 19 | B H T T B H |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Los Chankas | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B H T T |
12 | Cienciano | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H B H T T B |
13 | EM Deportivo Binacional | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H B T B H |
14 | Atletico Grau | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H H H H B H |
15 | UTC Cajamarca | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 11 | T T B B T B |
16 | Juan Pablo II College | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | T B T B H H |
17 | Comerciantes Unidos | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 | H T B B H H |
18 | Alianza Universidad | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B T H B B |
19 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs