Kết quả Real Oruro vs Bolivar, 04h30 ngày 03/08
Kết quả Real Oruro vs Bolivar
Đối đầu Real Oruro vs Bolivar
Phong độ Real Oruro gần đây
Phong độ Bolivar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.86O 3.25
0.95U 3.25
0.871
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.91O 1.25
0.79U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oruro vs Bolivar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 16
-
Real Oruro vs Bolivar: Diễn biến chính
-
6'Albano Alessandrini0-0
-
9'0-0Yomar Rocha
-
16'Jairo Thomas0-0
-
34'Yerco Vallejos Card changed0-0
-
35'Yerco Vallejos0-0
-
45'Luis Alberto Ali (Assist:Gustavo Oliveira)1-0
-
45'Luis Alberto Ali1-0
-
55'1-0Luis Sabja
Escleizon Rivero -
59'1-0Luis Sabja
-
63'Luis Alberto Ali (Assist:Gustavo Oliveira)2-0
-
65'Jefferson Virreira
Josue Prieto2-0 -
71'2-0Miguel Angel Torren
-
73'Sebastian Zeballos (Assist:Jose Dilan Ali Gutierrez)3-0
-
73'Victor Hugo Melga Bejarano
Gustavo Oliveira3-0 -
75'3-0Jhon Cristian Velasquez
Erwin Mario Saavedra Flores -
76'3-0Luis Paz
Ervin Vaca -
80'3-0Luis Paz
-
83'3-1
Robson Tome (Assist:Martin Cauteruccio)
-
85'Adan Alexis Felix Bravo
Sebastian Zeballos3-1 -
85'Raul Gomez Saca
Jose Dilan Ali Gutierrez3-1
-
Real Oruro vs Bolivar: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oruro4-4-225Ronaldo Hunacota17Miyhel Ortiz2Julio Vila5Albano Alessandrini30Josue Prieto10Luis Alberto Ali77Jose Dilan Ali Gutierrez6Jairo Thomas27Sebastian Zeballos11Gustavo Oliveira19Yerco Vallejos80Carlos Antonio Melgar Vargas9Martin Cauteruccio77Dorny Romero14Robson Tome26Erwin Mario Saavedra Flores6Ervin Vaca22Yomar Rocha5Santiago Echeverría3Miguel Angel Torren35Escleizon Rivero1Carlos Emilio Lampe Porras
- Đội hình dự bị
-
65Adan Alexis Felix Bravo97Ronald Cuellar Orti35Denilso Fernandez20Raul Gomez Saca7Victor Hugo Melga Bejarano18Ricardo Ivan Orihuela Ribera47Carlos Siles39Leonardo Vaca Gutierrez8William Velasco37Luis Alfredo Vila3Jefferson Virreira1Diego ZamoraYeferson Mamani 34Fernando Mena 7Bruno Mendez 28Diego Mendez 25Luis Paz 8Luis Sabja 18Jesus Velasquez 29Jhon Cristian Velasquez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat San Jose
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Oruro vs Bolivar: Số liệu thống kê
-
Real OruroBolivar
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
180Số đường chuyền360
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn6
-
-
17Ném biên26
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách3
-
-
25Long pass31
-
-
53Pha tấn công81
-
-
26Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Strongest | 16 | 12 | 1 | 3 | 47 | 29 | 18 | 37 | T T B T T T |
2 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
3 | Blooming | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 24 | 9 | 28 | H T H T T B |
4 | Bolivar | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 27 | H B H T T B |
5 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 | 23 | T B T T B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 25 | 2 | 21 | H H T H T T |
7 | Club Guabira | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | B H H T B T |
8 | ABB | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 28 | -10 | 19 | H H H T B B |
9 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
10 | Real Oruro | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T B T B T |
11 | Universitario De Vinto | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 17 | H B B H T B |
12 | Real Tomayapo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B H B B T |
13 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
14 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation