Kết quả Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ, 17h00 ngày 11/05
Kết quả Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ
Đối đầu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4
0.83-4
0.99O 4.5
0.85U 4.5
0.951
51.00X
17.002
1.03Hiệp 1+1.75
1.02-1.75
0.82O 0.5
0.08U 0.5
6.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 29
-
Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Ewa Pajor (Assist:Claudia Pina)
-
6'0-2
Claudia Pina (Assist:Salma Paralluelo)
-
27'Vizoso P.0-2
-
40'0-3
Esmee Brugts
-
49'0-4
Claudia Pina
-
52'0-5
Claudia Pina
-
60'0-6
Aitana Bonmati (Assist:Alexia Putellas)
-
67'0-7
Alexia Putellas (Assist:Esmee Brugts)
-
83'0-8
Ewa Pajor (Assist:Caroline Hansen)
-
86'0-9
Alexia Putellas (Assist:Leon M.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Betis Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Real Betis NữBarcelona Nữ
-
3Phạt góc15
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút47
-
-
0Sút trúng cầu môn20
-
-
3Sút ra ngoài27
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
242Số đường chuyền543
-
-
69%Chuyền chính xác89%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị7
-
-
10Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn2
-
-
14Ném biên14
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách10
-
-
15Long pass17
-
-
20Pha tấn công143
-
-
7Tấn công nguy hiểm125
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation