Kết quả Sevilla vs Real Madrid, 00h00 ngày 19/05
Kết quả Sevilla vs Real Madrid
Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Real Madrid 00h00 ngày 19/05: Tin vào cửa trên
Đối đầu Sevilla vs Real Madrid
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.96O 3
0.83U 3
1.031
4.00X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Real Madrid
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 37
-
Sevilla vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
12'Loic Bade0-0
-
46'Isaac Romero Bernal
Dodi Lukebakio Ngandoli0-0 -
47'Isaac Romero Bernal Card changed0-0
-
48'Isaac Romero Bernal0-0
-
52'Adria Giner Pedrosa
Alvaro Pascual0-0 -
58'0-0Victor Munoz
Endrick Felipe Moreira de Sousa -
66'0-0Gonzalo Garcia
Jesus Vallejo Lazaro -
66'0-0Jude Bellingham
-
75'0-1
Kylian Mbappe Lottin (Assist:Luka Modric)
-
77'0-1Daniel Ceballos Fernandez
Fran Garcia -
77'0-1Lucas Vazquez Iglesias
Arda Guler -
77'Peque Fernandez
Juanlu Sanchez0-1 -
78'Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Jesus Fernandez Saez Suso0-1 -
82'Manuel Bueno Sebastian
Djibril Sow0-1 -
87'0-2
Jude Bellingham (Assist:Gonzalo Garcia)
-
Sevilla vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-4-213Orjan Haskjold Nyland2Jose Angel Carmona4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade26Juanlu Sanchez20Djibril Sow18Lucien Agoume6Nemanja Gudelj11Dodi Lukebakio Ngandoli42Alvaro Pascual10Jesus Fernandez Saez Suso16Endrick Felipe Moreira de Sousa9Kylian Mbappe Lottin15Arda Guler14Aurelien Tchouameni10Luka Modric5Jude Bellingham8Santiago Federico Valverde Dipetta31Jacobo Ramon Naveros18Jesus Vallejo Lazaro20Fran Garcia13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
12Albert-Mboyo Sambi Lokonga3Adria Giner Pedrosa28Manuel Bueno Sebastian7Isaac Romero Bernal14Peque Fernandez27Stanis Idumbo Muzambo23Marcos do Nascimento Teixeira21Chidera Ejuke1Alvaro Fernandez35Ramon Martinez34David Mateo Mejia Moscoso36OsoLucas Vazquez Iglesias 17Daniel Ceballos Fernandez 19Gonzalo Garcia 30Victor Munoz 44Thibaut Courtois 1Chema Andres 36Youssef Lekhedim 29Mario Rivas 48Sergio Mestre 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joaquin CaparrosCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
SevillaReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
346Số đường chuyền571
-
-
81%Chuyền chính xác91%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn9
-
-
10Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass21
-
-
58Pha tấn công113
-
-
27Tấn công nguy hiểm86
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation