Kết quả Minnesota United FC vs Inter Miami, 03h40 ngày 11/05
Kết quả Minnesota United FC vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo Minnesota United vs Inter Miami 3h30 ngày 11/5: Không cản nổi Messi
Đối đầu Minnesota United FC vs Inter Miami
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202503:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Inter Miami
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Minnesota United FC vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
32'Bongokuhle Hlongwane (Assist:Carlos Harvey)1-0
-
45'Michael Boxall1-0
-
45'Anthony Markanich (Assist:Nicolas Romero)2-0
-
46'2-0Tadeo Allende
Federico Redondo -
46'Joseph Yeramid Rosales Erazo
Anthony Markanich2-0 -
48'2-1
Lionel Andres Messi (Assist:Jordi Alba Ramos)
-
57'Kelvin Yeboah
Jefferson Diaz2-1 -
68'Marcelo Weigandt(OW)3-1
-
70'Robin Lod (Assist:Tani Oluwaseyi)4-1
-
71'Jeong Sang Bin
Tani Oluwaseyi4-1 -
71'Julian Gressel
Bongokuhle Hlongwane4-1 -
76'4-1Ian Fray
Marcelo Weigandt -
76'4-1Tomas Aviles
Telasco Jose Segovia Perez -
76'4-1Leo Afonso
Yannick Bright -
80'4-1Gonzalo Lujan Melli
-
Minnesota United FC vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC3-4-2-197Dayne St. Clair5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz13Anthony Markanich20Wil Trapp67Carlos Harvey21Bongokuhle Hlongwane26Joaquin Pereyra17Robin Lod14Tani Oluwaseyi8Telasco Jose Segovia Perez10Lionel Andres Messi30Benjamin Cremaschi42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos55Federico Redondo57Marcelo Weigandt2Gonzalo Lujan Melli32Noah Allen18Jordi Alba Ramos19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
24Julian Gressel8Joseph Yeramid Rosales Erazo9Kelvin Yeboah7Jeong Sang Bin23Morris Duggan27D.J. Taylor1Alec Smir19Samuel Shashoua22Jeong Ho YeonTadeo Allende 21Tomas Aviles 6Leo Afonso 22Ian Fray 17Rocco Rios Novo 34Allen Obando 29Hector Martinez 14Santiago Morales 81Maximiliano Joel Falcon Picart 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCInter Miami
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
248Số đường chuyền659
-
-
78%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn7
-
-
10Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
16Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass39
-
-
71Pha tấn công126
-
-
21Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs