Kết quả Belgrano vs Racing Club, 05h00 ngày 21/07
Kết quả Belgrano vs Racing Club
Đối đầu Belgrano vs Racing Club
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Racing Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 2
-
Belgrano vs Racing Club: Diễn biến chính
-
1'0-0Adrian Martinez
-
10'0-0Gabriel Rojas
-
43'Mariano Troilo0-0
-
46'Lucas Passerini
Franco Daniel Jara0-0 -
51'0-1
Duvan Vergara
-
56'0-1Santiago Sosa
-
66'Ulises Sanchez
Francisco Gonzalez Metilli0-1 -
67'0-1Bruno Zuculini
-
73'Bryan Reyna
Gabriel Compagnucci0-1 -
74'0-1Juan Ignacio Rodriguez
Duvan Vergara -
74'0-1Tomás Conechny
Santiago Solari -
80'Ramiro Hernandes
Santiago Longo0-1 -
87'0-1Adrian Balboa
Adrian Martinez -
89'0-1Facundo Cambeses
Gabriel Arias -
89'0-1Gaston Nicolas Martirena Torres
-
89'Leonardo Morales0-1
-
90'Lucas Passerini0-1
-
Belgrano vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-4-1-225Thiago Gaston Cardozo Brugman37Mariano Troilo17Lisandro Lopez14Leonardo Morales33Tobias Ostchega11Francisco Gonzalez Metilli5Santiago Longo8Gabriel Compagnucci10Lucas Zelarrayan22Nicolas Fernandez Miranda29Franco Daniel Jara9Adrian Martinez28Santiago Solari7Duvan Vergara15Gaston Nicolas Martirena Torres5Juan Ignacio Martin Nardoni36Bruno Zuculini27Gabriel Rojas3Marco Di Cesare13Santiago Sosa2Agustin Garcia21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
-
9Lucas Passerini12Ulises Sanchez7Bryan Reyna51Ramiro Hernandes23Manuel Vicentini13Nicolas Meriano34Geronimo Heredia45Agustin Baldi32Julian Mavilla19Facundo Tomas Quignon42Jeremias Lucco20Gonzalo ZelarayanTomás Conechny 17Juan Ignacio Rodriguez 19Adrian Balboa 77Facundo Cambeses 25Nazareno Colombo 23Santiago Quiros 35Facundo Mura 34Richard Rafael Sanchez Guerrero 26Agustin Almendra 32Alan Forneris 8Ramiro Degregorio 41Elias Torres 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
BelgranoRacing Club
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
337Số đường chuyền345
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn12
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass32
-
-
91Pha tấn công97
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Deportivo Riestra | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
3 | Estudiantes La Plata | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
4 | Barracas Central | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | Central Cordoba SDE | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
6 | San Lorenzo | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
7 | Velez Sarsfield | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Rosario Central | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
9 | Club Atlético Unión | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
10 | Independiente Rivadavia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B T H |
11 | Belgrano | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | T B H |
12 | Defensa Y Justicia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
13 | San Martin San Juan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
14 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
15 | Club Atletico Tigre | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
16 | Talleres Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
17 | Atletico Tucuman | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
18 | Gimnasia La Plata | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
19 | Banfield | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
20 | Instituto AC Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B H |
21 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
23 | Racing Club | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T B |
24 | CA Huracan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T |
25 | Boca Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
26 | Argentinos Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
27 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
28 | CA Platense | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | H B H |
30 | Independiente | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |