Kết quả Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos, 23h00 ngày 29/06
Kết quả Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos
Đối đầu Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.87O 2.5
0.36U 2.5
1.901
1.14X
7.502
17.00Hiệp 1-1
1.04+1
0.80O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 17
-
Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos: Diễn biến chính
-
29'0-0Keyvin Paico
-
39'0-0Jose Marina
-
46'Fernando Pacheco
Maxloren Castro0-0 -
46'Jesus Pretell
Gerald Martin Tavara Mogollon0-0 -
48'Duham Ballumbrosio Penalty awarded0-0
-
51'Martin Cauteruccio1-0
-
54'Fernando Pacheco (Assist:Martin Cauteruccio)2-0
-
59'Gianfranco Chavez Massoni2-0
-
61'2-0Luis Garcia
Keyvin Paico -
74'2-0Alexander Lecaros Aragon
Mathías Carpio -
74'2-0Gabriel Ernesto Alfaro Martinez
Paolo Mendez -
79'Irven Beybe Avila Acero
Santiago.Gonzalez2-0 -
79'Leandro Sosa Toranza
Duham Ballumbrosio2-0 -
87'Jair Moretti
Martin Cauteruccio2-0 -
87'2-0Gilmar Paredes
Rotceh Americo Aguilar Rupany -
87'2-0Bruno Fabricio Portugal Paredes
Sebastian Gonzales -
89'2-0Gilmar Paredes
-
90'Fernando Pacheco2-0
-
Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Cristal4-1-4-11Diego Enriquez28Nicolas Pasquini5Rafael Julian Lutiger Vidalon2Duham Ballumbrosio4Gianfranco Chavez Massoni25Gerald Martin Tavara Mogollon23Maxloren Castro26Ian Wisdom7Santiago.Gonzalez10Christofer Gonzáles9Martin Cauteruccio14Sebastian Gonzales9Matias Eric Sen77Ray Anderson Sandoval Baylon15Mathías Carpio30Jose Marina6Keyvin Paico26Paolo Mendez27Brayan Sosa25Williams Guzman31Rotceh Americo Aguilar Rupany23Alvaro Vilete
- Đội hình dự bị
-
11Irven Beybe Avila Acero18Axel Cabellos39Henry Caparo32Leonardo Diaz13Alejandro Duarte40Jair Moretti24Fernando Pacheco6Jesus Pretell8Leandro Sosa ToranzaGabriel Ernesto Alfaro Martinez 36Hector Campos 96Francisco Duclos Flores 5Luis Garcia 12Luis Garcia 28Alexander Lecaros Aragon 11Gilmar Paredes 35Jose Parodi 20Bruno Fabricio Portugal Paredes 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tiago Nunes
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos: Số liệu thống kê
-
Sporting CristalComerciantes Unidos
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
431Số đường chuyền273
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách10
-
-
11Long pass29
-
-
86Pha tấn công75
-
-
43Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs