Kết quả Talleres Cordoba vs San Lorenzo, 06h00 ngày 12/07
Kết quả Talleres Cordoba vs San Lorenzo
Đối đầu Talleres Cordoba vs San Lorenzo
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.13O 1.75
0.98U 1.75
0.861
2.09X
2.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 1
-
Talleres Cordoba vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
3'0-1
Alexis Ricardo Cuello
-
21'Augusto Schott0-1
-
25'0-1Gaston Hernandez Bravo
-
45'Luis Sequeira (Assist:Ruben Alejandro Botta)1-1
-
Talleres Cordoba vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera20Augusto Schott6Juan Rodriguez44Santiago Fernandez21Matias Gomez27Juan Camilo Portilla Pena5Matias Galarza32Luis Sequeira33Emanuel Reynoso10Ruben Alejandro Botta9Federico Girotti7Ezequiel Cerutti9Andres Vombergar28Alexis Ricardo Cuello24Nicolas Tripichio38Ignacio Perruzzi19Manuel Insaurralde32Ezequiel Herrera4Jhohan Sebastian Romana Espitia23Gaston Hernandez Bravo37Elias Baez12Orlando Gill
- Đội hình dự bị
-
18Luis Miguel Angulo Sevillano8Ulises Ortegoza7Nahuel Bustos1Javier Burrai45Timoteo Chamorro4Matias Catalan42Joaquin Salas38Giovanni Baroni23Matias Galarza17Joaquin Mosqueira36Emiliano Chiavassa34Lucas AlfonsoMatias Reali 11Francisco Perruzzi 21Branco Salinardi 22Daniel Herrera 36EMANUEL CECCHINI 15Facundo Altamirano 20Fabricio Lopez 34Alejo Cordoba 35Teo Rodriguez Pagano 33Facundo Gulli 45Juan Rattalino 40Matias Hernandez 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaSan Lorenzo
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
5Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
279Số đường chuyền162
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
10Ném biên9
-
-
16Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass13
-
-
68Pha tấn công46
-
-
17Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Deportivo Riestra | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
3 | Estudiantes La Plata | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
4 | Barracas Central | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | Central Cordoba SDE | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
6 | San Lorenzo | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
7 | Velez Sarsfield | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Rosario Central | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
9 | Club Atlético Unión | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
10 | Independiente Rivadavia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B T H |
11 | Belgrano | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | T B H |
12 | Defensa Y Justicia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
13 | San Martin San Juan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
14 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
15 | Club Atletico Tigre | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
16 | Talleres Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
17 | Atletico Tucuman | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
18 | Gimnasia La Plata | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
19 | Banfield | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
20 | Instituto AC Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B H |
21 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
23 | Racing Club | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T B |
24 | CA Huracan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T |
25 | Boca Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
26 | Argentinos Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
27 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
28 | CA Platense | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | H B H |
30 | Independiente | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |