Kết quả Valladolid vs Girona, 00h00 ngày 14/05
Kết quả Valladolid vs Girona
Soi kèo phạt góc Real Valladolid vs Girona, 0h ngày 14/05
Đối đầu Valladolid vs Girona
Lịch phát sóng Valladolid vs Girona
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.75
0.98U 2.75
0.881
4.90X
4.102
1.61Hiệp 1+0.25
1.09-0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Girona
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Valladolid vs Girona: Diễn biến chính
-
23'Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo0-0 -
46'0-0Alejandro Frances Torrijo
Arnau Puigmal Martinez -
57'Florian Grillitsch Penalty cancelled0-0
-
63'0-0Ivan Martin
Cristian Portugues Manzanera -
66'Adam Aznou
Henrique Silva Milagres0-0 -
66'Ibrahim Alani
Florian Grillitsch0-0 -
66'Mamadou Sylla Diallo
Juanmi Latasa0-0 -
71'0-0Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Yaser Asprilla -
71'0-0Christian Ricardo Stuani
Abel Ruiz -
72'Tamas Nikitscher
Iago Parente0-0 -
80'0-1
Christian Ricardo Stuani (Assist:David Lopez Silva)
-
90'0-1Jhon Elmer Solis Romero
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
-
Real Valladolid vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid5-4-113Karl Hein17Henrique Silva Milagres6Cenk ozkacar15Eray Ervin Comert33Iago Parente23Anuar Mohamed Tuhami11Raul Moro Prescoli8Florian Grillitsch12Mario Martin28Ivan San Jose Cantalejo14Juanmi Latasa9Abel Ruiz8Viktor Tsygankov24Cristian Portugues Manzanera10Yaser Asprilla14Oriol Romeu Vidal12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo4Arnau Puigmal Martinez15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe5David Lopez Silva17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
4Tamas Nikitscher10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo39Adam Aznou38Ibrahim Alani22Antonio Candela21Selim Amallah1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou29Adrian Arnuncio18Darwin Machis9Marcos de SousaJhon Elmer Solis Romero 22Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 11Ivan Martin 23Alejandro Frances Torrijo 16Christian Ricardo Stuani 7Bojan Miovski 19Juan Carlos 1Jastin Garcia 31Antal Yaakobishvili 35Vladyslav Krapyvtsov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Rubio RoblesMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Girona: Số liệu thống kê
-
ValladolidGirona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
19Sút Phạt5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
428Số đường chuyền483
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
5Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên15
-
-
6Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
72Pha tấn công111
-
-
32Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation