Kết quả Athlone Town vs Kerry FC, 01h45 ngày 14/06
Kết quả Athlone Town vs Kerry FC
Đối đầu Athlone Town vs Kerry FC
Phong độ Athlone Town gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.5
0.94U 2.5
0.821
2.32X
3.302
2.58Hiệp 1+0
0.75-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Kerry FC
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 18
-
Athlone Town vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
8'Robinson0-0
-
49'Robinson1-0
-
51'1-1
Sean McGrath
-
65'1-1Daniel Okwute
-
69'1-2
Kennedy Amechi
-
73'1-2Sean McGrath
-
85'1-2Niall Brookwell
-
85'Kyle O Connor1-2
-
89'Cole Omorehiomwan2-2
-
90'2-2Kevin Williamson
-
90'2-2Oran Crowe
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Athlone TownKerry FC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
2Cứu thua1
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs