Kết quả Treaty United vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 12/07
Kết quả Treaty United vs Cobh Ramblers
Đối đầu Treaty United vs Cobh Ramblers
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.5
0.83U 2.5
0.931
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Cobh Ramblers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 23
-
Treaty United vs Cobh Ramblers: Diễn biến chính
-
22'0-0Niall Keeffe
-
28'0-0
-
32'0-0Shane Griffin
-
50'Connor Wilson1-0
-
58'1-1
Cian Murphy
-
73'1-1
-
79'Eoin Martin1-1
-
87'Mark Byrne2-1
-
90'2-1Matthew Whelan
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Cobh Ramblers: Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedCobh Ramblers
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
2Cứu thua0
-
-
109Pha tấn công120
-
-
53Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs