Kết quả Wexford (Youth) vs Finn Harps, 01h45 ngày 02/08
Kết quả Wexford (Youth) vs Finn Harps
Đối đầu Wexford (Youth) vs Finn Harps
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Finn Harps gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.97X
3.502
3.05Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.72O 1
0.64U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Finn Harps
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 25
-
Wexford (Youth) vs Finn Harps: Diễn biến chính
-
42'0-1
Idir Zerrouk
-
52'Mikie Rowe1-1
-
52'1-1Joel Bradley Walsh
-
56'1-1Conor Tourish
-
59'Oluwabiyi A.1-1
-
85'Oluwabiyi A.2-1
-
86'Dean Larkin2-1
-
90'2-1Gradi Lomboto
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Finn Harps: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Finn Harps
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua5
-
-
116Pha tấn công97
-
-
60Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 25 | 16 | 7 | 2 | 40 | 18 | 22 | 55 | B T T B T T |
2 | Cobh Ramblers | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 25 | 19 | 49 | T B T B H T |
3 | Bray Wanderers | 25 | 16 | 1 | 8 | 44 | 32 | 12 | 49 | B T T T T T |
4 | UC Dublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 36 | T T H T T B |
5 | Treaty United | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 34 | H B H T H B |
6 | Wexford (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T B H B T |
7 | Longford Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 25 | T B H T B B |
8 | Finn Harps | 24 | 5 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 24 | T T H B H B |
9 | Kerry FC | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B B B B T |
10 | Athlone Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs