Kết quả Brighton Hove Albion vs Newcastle United, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Brighton Hove Albion vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Brighton vs Newcastle, 20h ngày 04/05
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Newcastle United
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Newcastle United
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 3
1.01U 3
0.851
2.70X
3.602
2.37Hiệp 1+0
0.90-0
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Newcastle United
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Brighton Hove Albion vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
28'Yankuba Minteh (Assist:Mats Wieffer)1-0
-
32'Mats Wieffer1-0
-
54'Tariq Lamptey
Mats Wieffer1-0 -
56'1-0Anthony Gordon
Jacob Murphy -
59'1-0Anthony Gordon Penalty cancelled
-
69'Joel Veltman
Simon Adingra1-0 -
69'Yasin Ayari
Jack Hinshelwood1-0 -
71'1-0Joseph Willock Penalty cancelled
-
72'1-0Joseph Willock
-
74'1-0Callum Wilson
Joseph Willock -
89'1-1
Alexander Isak
-
90'Danny Welbeck1-1
-
90'1-1Sven Botman
Fabian Schar -
90'1-1Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier -
90'Diego Gómez
Yankuba Minteh1-1 -
90'Brajan Gruda
Matthew ORiley1-1
-
Brighton Hove Albion vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke27Mats Wieffer41Jack Hinshelwood20Carlos Baleba11Simon Adingra33Matthew ORiley17Yankuba Minteh18Danny Welbeck23Jacob Murphy14Alexander Isak11Harvey Barnes39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali28Joseph Willock2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn21Valentino Livramento22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
8Brajan Gruda2Tariq Lamptey34Joel Veltman25Diego Gómez26Yasin Ayari23Jason Steele4Adam Webster3Igor Julio dos Santos de Paulo72Harry HowellSven Botman 4Emil Henry Kristoffer Krafth 17Anthony Gordon 10Callum Wilson 9William Osula 18Martin Dubravka 1Sean Longstaff 36Lewis Miley 67Sean Neave 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
379Số đường chuyền442
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn3
-
-
14Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass23
-
-
86Pha tấn công89
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh