Kết quả Pharco vs Petrojet, 00h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5

  • Pharco vs Petrojet: Diễn biến chính

  • 11'
    Gaber Kamel (Assist:Zouheir El Moutaraji) goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Ismail Bamba (Assist:Gabriel Chukwudi)
  • 26'
    Ahmed Awad
    1-1
  • 40'
    Ahmed El Bahrawy
    1-1
  • 46'
    Amr Nasser  
    Mohamed Ezz  
    1-1
  • 49'
    Ahmed Sherif goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Mostafa El Gamal
     Adham Hamed
  • 63'
    Khalil Hagy  
    Zouheir El Moutaraji  
    2-1
  • 65'
    2-1
    Hady Reyad
  • 68'
    2-1
     Islam Abdallah
     Khaled Aboziada
  • 68'
    2-1
     Ahmed Farouk
     Mahmoud Kenawi
  • 78'
    Mahmoud Farhat  
    Ahmed Sherif  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Abdelaziz El Sayed
     Rashad El Metwaly
  • 87'
    2-1
     Mohamed Hesham
     Adel Badr Moussa
  • 90'
    2-2
    goal Hamed Hamdan
  • 90'
    Seif Al Agouz  
    Gaber Kamel  
    2-2
  • 90'
    Yassin Marei
    2-2
  • Pharco vs Petrojet: Đội hình chính và dự bị

  • Pharco4-2-3-1
    25
    Mohamed Shika
    4
    Ahmed Awad
    12
    Yassin Marei
    24
    Ahmed El Bahrawy
    17
    Jefferson Anilson Silva Encada
    33
    Babacar Ndiaye
    6
    Gaber Kamel
    77
    Zouheir El Moutaraji
    19
    Mahmoud Emad
    88
    Mohamed Ezz
    31
    Ahmed Sherif
    20
    Ismail Bamba
    19
    Adel Badr Moussa
    10
    Rashad El Metwaly
    29
    Gabriel Chukwudi
    12
    Hamed Hamdan
    17
    Adham Hamed
    4
    Mahmoud Kenawi
    5
    Hady Reyad
    8
    Mohamed Okasha
    11
    Khaled Aboziada
    1
    Omar Salah
    Petrojet4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Mohamed Ayman
    30Seif Al Agouz
    22Mahmoud Farhat
    29Khalil Hagy
    23Walid Mostafa
    16Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
    7Amr Nasser
    47Seif Rafik
    32Omar Reda
    Islam Abdallah 3
    Kelechi Chimezie 31
    Abdelaziz El Sayed 7
    Lucky Emmanuel 24
    Ahmed Farouk 21
    Mohamed Hesham 9
    Mohamed Khalifa 77
    Abdallah Mahmoud Mohamed 6
    Mostafa El Gamal 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Pharco vs Petrojet: Số liệu thống kê

  • Pharco
    Petrojet
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 35
    Long pass
    27
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    118
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 El Gounah 7 4 1 2 10 4 6 30 T H T B B T
2 ZED FC 6 2 3 1 8 4 4 30 T B T H H H
3 Talaea EI-Gaish 6 1 3 2 3 4 -1 27 B B H H T H
4 Enppi 6 4 1 1 6 3 3 25 T T B T T H
5 Al-Ittihad Alexandria 6 1 4 1 2 3 -1 25 B H T H H H
6 Smouha SC 7 0 4 3 2 6 -4 24 B H H H B H
7 Future FC 6 4 1 1 10 6 4 23 T B T T H T
8 Ghazl El Mahallah 6 1 1 4 2 10 -8 21 B T B B H B
9 Ismaily 6 1 2 3 3 6 -3 17 T H B H B B

Relegation