Kết quả Motherwell vs Glasgow Rangers, 23h30 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Scotland 2025-2026 » vòng 1

  • Motherwell vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal James Tavernier (Assist:Joe Rothwell)
  • 60'
    Elliot Watt
    0-1
  • 63'
    0-1
     Lyall Cameron
     Diomande Mohammed
  • 63'
    0-1
     Cyriel Dessers
     Danilo Pereira da Silva
  • 64'
    0-1
    Lyall Cameron
  • 71'
    Stephen Odonnell  
    Liam Gordon  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Connor Barron
     Joe Rothwell
  • 73'
    0-1
     Nedim Bajrami
     Nicolas Raskin
  • 80'
    Ibrahim Said  
    Apostolos Stamatelopoulos  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Oscar Cortes
     Djeidi Gassama
  • 84'
    0-1
    Kieran Dowell
  • 87'
    Emmanuel Longelo (Assist:Elijah Henry Just) goal 
    1-1
  • 90'
    Kofi Balmer  
    Elijah Henry Just  
    1-1
  • 90'
    Tom Sparrow  
    Callum Slattery  
    1-1
  • 90'
    1-1
    James Tavernier
  • 90'
    1-1
    Maximillian Aarons
  • Motherwell vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell4-2-3-1
    13
    Calum Ward
    45
    Emmanuel Longelo
    16
    Paul McGinn
    4
    Liam Gordon
    22
    Johnny Koutroumbis
    20
    Elliot Watt
    12
    Lukas Fadinger
    21
    Elijah Henry Just
    8
    Callum Slattery
    18
    Tawanda Maswanhise
    9
    Apostolos Stamatelopoulos
    20
    Kieran Dowell
    99
    Danilo Pereira da Silva
    23
    Djeidi Gassama
    10
    Diomande Mohammed
    6
    Joe Rothwell
    43
    Nicolas Raskin
    2
    James Tavernier
    24
    Nasser Djiga
    5
    John Souttar
    3
    Maximillian Aarons
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 90Ibrahim Said
    7Tom Sparrow
    2Stephen Odonnell
    5Kofi Balmer
    1Aston Oxborough
    23Ewan Wilson
    11Andy Halliday
    28Luca Ross
    26Olly Whyte
    Nedim Bajrami 14
    Cyriel Dessers 9
    Connor Barron 8
    Lyall Cameron 16
    Oscar Cortes 7
    Emmanuel Fernandez 37
    Liam Kelly 31
    Findlay Curtis 52
    Jefte 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Michael Beale
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Glasgow Rangers
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    590
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    20
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dundee United 1 0 1 0 2 2 0 1 H
2 Livingston 1 0 1 0 2 2 0 1 H
3 Kilmarnock 1 0 1 0 2 2 0 1 H
4 Falkirk 1 0 1 0 2 2 0 1 H
5 Motherwell 1 0 1 0 1 1 0 1 H
6 Glasgow Rangers 1 0 1 0 1 1 0 1 H
7 Hibernian 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Heart of Midlothian 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Aberdeen 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Celtic FC 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Dundee 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Saint Mirren 0 0 0 0 0 0 0 0

Title Play-offs Relegation Play-offs