Kết quả Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.78O 2.75
0.78U 2.75
0.981
2.30X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
5'Ebony Salmon (Assist:Grant C.)1-0
-
42'1-0Agyemang M.
-
44'Rachel Daly2-0
-
47'Rachel Daly2-0
-
74'Pacheco M. (Assist:Mayling S.)3-0
-
90'3-0Stefanovic D.
-
90'3-1
Nikita Parris (Assist:Pauline Bremer)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữBrighton H.A. Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
442Số đường chuyền447
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị3
-
-
19Đánh đầu13
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn13
-
-
18Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách5
-
-
27Long pass14
-
-
88Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh