Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ, 22h00 ngày 05/05
Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.93-1.75
0.77O 3.25
0.86U 3.25
0.881
9.00X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
0.91-0.75
0.81O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
16'Francesca Kirby (Assist:Jelena Cankovic)1-0
-
21'Olislagers M.1-0
-
29'1-1
Caitlin Foord
-
43'Jelena Cankovic2-1
-
45'Maria Thorisdottir2-1
-
52'Jelena Cankovic (Assist:Auee M.)3-1
-
54'Kiko Seike (Assist:Olislagers M.)4-1
-
85'Hayes C.4-1
-
86'Noordam N.4-1
-
90'4-2
Mariona Caldentey
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton H.A. Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Brighton H.A. NữArsenal Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút25
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
213Số đường chuyền657
-
-
64%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
10Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
11Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách5
-
-
18Long pass28
-
-
57Pha tấn công91
-
-
22Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh