Kết quả Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ, 01h15 ngày 24/04
Kết quả Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.83+2.75
0.89O 3.75
0.77U 3.75
0.951
1.06X
11.002
17.00Hiệp 1-1.25
0.94+1.25
0.78O 0.5
0.11U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ: Diễn biến chính
-
22'Guro Reiten1-0
-
24'Catarina Macario (Assist:Baltimore Sandy)2-0
-
35'2-0Cato M.
-
47'2-0Allyson Swaby
-
48'2-0Mille Gejl Jensen
-
49'Catarina Macario3-0
-
64'Mia Fishel (Assist:Lucia Bronze)4-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs CrystalPalace Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ
-
12Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút0
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
22Sút ra ngoài0
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
534Số đường chuyền236
-
-
84%Chuyền chính xác58%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
35Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn5
-
-
23Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách15
-
-
14Long pass16
-
-
158Pha tấn công97
-
-
117Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 20 | 17 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 54 | H T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 36 | 10 | 26 | 43 | T B T T H B |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Aston Villa (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 41 | -15 | 19 | B B B T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh