Kết quả Chelsea FC Nữ vs Everton FC Nữ, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Everton FC Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.77+2.5
0.95O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.06X
10.002
23.00Hiệp 1-1.25
1.02+1.25
0.70O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs Everton FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Chelsea FC Nữ vs Everton FC Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-0Elise Stenevik
-
51'0-1
Gago K. (Assist:Toni Payne)
-
57'0-1Maren Mjelde
-
62'Mayra Ramirez1-1
-
90'Lauren James (Assist:Baltimore Sandy)2-1
-
90'2-1Courtney Brosnan
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs Everton FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữEverton FC Nữ
-
10Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
682Số đường chuyền287
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn3
-
-
29Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
26Long pass19
-
-
170Pha tấn công81
-
-
112Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh