Kết quả Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ
Đối đầu Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ West Ham United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.94O 2.75
0.86U 2.75
0.901
2.88X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ: Diễn biến chính
-
9'Janice Cayman1-0
-
35'Hannah Cain2-0
-
44'2-0Viviane Asseyi
-
57'2-1
Viviane Asseyi
-
59'Hannah Cain (Assist:Ale A.)3-1
-
63'3-2
Viviane Asseyi
-
69'Tierney S. (Assist:Yuka Momiki)4-2
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs West Ham United Nữ: Số liệu thống kê
-
Leicester City NữWest Ham United Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
329Số đường chuyền417
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
12Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn12
-
-
18Ném biên38
-
-
1Woodwork1
-
-
19Thử thách7
-
-
24Long pass23
-
-
80Pha tấn công137
-
-
43Tấn công nguy hiểm106
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh