Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ, 20h15 ngày 04/05
Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ
Đối đầu Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.88O 3.25
0.88U 3.25
0.901
11.00X
6.502
1.17Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.70O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1
Catarina Macario
-
48'Clare Hunt0-1
-
60'0-1Wieke Kaptein
-
70'0-1Sjoeke Nusken
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Chelsea FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Tottenham Hotspur NữChelsea FC Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
373Số đường chuyền425
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
28Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công27
-
-
4Đánh chặn4
-
-
28Ném biên20
-
-
7Thử thách8
-
-
29Long pass10
-
-
97Pha tấn công87
-
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh