Kết quả Vllaznia Shkoder vs Egnatia, 01h00 ngày 13/05
Kết quả Vllaznia Shkoder vs Egnatia
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.78O 2.25
0.96U 2.25
0.801
2.70X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vllaznia Shkoder vs Egnatia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng
-
Vllaznia Shkoder vs Egnatia: Diễn biến chính
-
6'0-1
Regi Lushkja
-
36'Ardit Krymi0-1
-
49'0-2
Regi Lushkja
-
57'Serjan Repaj0-2
-
74'0-2Fernando Medeiros Da Silva
-
81'Milos Stojanovic0-2
-
83'0-2Leo Melo
-
83'0-3
Leo Melo
-
90'0-3Eljon Sota
-
90'0-3
-
90'0-4
Serxho Ujka
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Vllaznia Shkoder vs Egnatia: Số liệu thống kê
-
Vllaznia ShkoderEgnatia
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
131Pha tấn công116
-
-
47Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation