Kết quả Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland
Đối đầu Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland
Phong độ Deportivo Armenio gần đây
Phong độ Ferrocarril Midland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.75
0.78U 1.75
1.031
2.63X
2.702
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.00O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 16
-
Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland: Diễn biến chính
-
23'0-0Gonzalo Gomez
-
27'Ivan Cardozo0-0
-
33'0-0Nicolas Violini
-
37'0-0Lucas Vico
-
44'0-0Maximiliano Rogoski
-
55'Gonzalo Maldonado1-0
-
57'Sebastian Montero1-0
-
79'Gonzalo Maldonado1-0
-
83'1-0Agustin Arias
-
88'Luciano Villalva1-0
-
89'1-0Augusin Ivan Campana
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Deportivo Armenio vs Ferrocarril Midland: Số liệu thống kê
-
Deportivo ArmenioFerrocarril Midland
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
116Pha tấn công118
-
-
81Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 5 | 17 | 37 | T B T T T H |
2 | Real Pilar | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 13 | 13 | 36 | T B T H T T |
3 | Argentino de Merlo | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | T B T T T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 31 | H T T H H T |
5 | Villa San Carlos | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B B H T T |
6 | Excursionistas | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T T B T T B |
7 | Sportivo Dock Sud | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T B |
8 | CA Brown Adrogue | 19 | 7 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 28 | B H T H T H |
9 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
10 | UAI Urquiza | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 18 | -2 | 25 | H T H H T T |
11 | Liniers | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 21 | 3 | 24 | T B B B B B |
12 | Argentino de Quilmes | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H T H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | B H B H B T |
14 | Deportivo Laferrere | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 20 | 1 | 23 | T H B T B T |
15 | Villa Dalmine | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 23 | H H T B B B |
16 | Comunicaciones BsAs | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 18 | -1 | 22 | H B B T B B |
17 | Flandria | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 22 | H H B H H T |
18 | Deportivo Armenio | 18 | 4 | 8 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T H B H |
19 | Sportivo Italiano | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | T H B T H B |
20 | Sacachispas | 19 | 1 | 9 | 9 | 11 | 24 | -13 | 12 | H B B B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 19 | 1 | 7 | 11 | 8 | 27 | -19 | 10 | B B B H B H |
Title Play-offs