Kết quả San Lorenzo vs Gimnasia La Plata, 00h30 ngày 20/07
Kết quả San Lorenzo vs Gimnasia La Plata
Đối đầu San Lorenzo vs Gimnasia La Plata
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.75
0.99U 1.75
0.851
2.00X
2.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 2
-
San Lorenzo vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
33'0-0Facundo Di Biasi
-
38'0-0Gaston Suso
-
46'0-0Mateo Seoane
Facundo Di Biasi -
46'0-0Manuel Panaro Miramon
Maximiliano Zalazar -
58'0-0Mateo Seoane
-
61'Matias Reali
Manuel Insaurralde0-0 -
72'0-0Luis Marcelo Torres
Alan Sosa -
72'0-0Lucas Castroman
Norberto Briasco -
78'Facundo Gulli
Andres Vombergar0-0 -
78'Agustin Ladstatter
Ezequiel Cerutti0-0 -
83'0-0Leandro Mamut
Jeremias Merlo -
90'Francisco Perruzzi
Nicolas Tripichio0-0
-
San Lorenzo vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
San Lorenzo4-3-312Orlando Gill37Elias Baez23Gaston Hernandez Bravo4Jhohan Sebastian Romana Espitia32Ezequiel Herrera19Manuel Insaurralde38Ignacio Perruzzi24Nicolas Tripichio28Alexis Ricardo Cuello9Andres Vombergar7Ezequiel Cerutti11Norberto Briasco24Jeremias Merlo10Alan Sosa43Maximiliano Zalazar5Facundo Di Biasi36Nicolas Garayalde15Juan de Dios Pintado Leines4Renzo Giampaoli6Gaston Suso14Pedro Silva Torrejon23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
-
11Matias Reali45Facundo Gulli50Agustin Ladstatter21Francisco Perruzzi20Facundo Altamirano35Alejo Cordoba34Fabricio Lopez33Teo Rodriguez Pagano36Daniel Herrera15EMANUEL CECCHINI40Juan Rattalino22Branco SalinardiMateo Seoane 18Manuel Panaro Miramon 38Lucas Castroman 19Luis Marcelo Torres 32Leandro Mamut 34Luis Ingolotti 1Juan Manuel Villalba 33Fabricio Corbalan 2Juan Cruz Cortazzo 35Augusto Max 16Juan Perez 20Ivo Mammini 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben InsuaLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
San LorenzoGimnasia La Plata
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
470Số đường chuyền282
-
-
81%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn9
-
-
32Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách8
-
-
23Long pass15
-
-
129Pha tấn công77
-
-
83Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Deportivo Riestra | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
3 | Estudiantes La Plata | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
4 | Barracas Central | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | Central Cordoba SDE | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
6 | San Lorenzo | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
7 | Velez Sarsfield | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Rosario Central | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
9 | Club Atlético Unión | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
10 | Independiente Rivadavia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B T H |
11 | Belgrano | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | T B H |
12 | Defensa Y Justicia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
13 | San Martin San Juan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
14 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
15 | Club Atletico Tigre | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
16 | Talleres Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
17 | Atletico Tucuman | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
18 | Gimnasia La Plata | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
19 | Banfield | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
20 | Instituto AC Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B H |
21 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
23 | Racing Club | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T B |
24 | CA Huracan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T |
25 | Boca Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
26 | Argentinos Juniors | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
27 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
28 | CA Platense | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | H B H |
30 | Independiente | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |