Kết quả FC Avan Academy vs Shirak, 19h00 ngày 03/05
Kết quả FC Avan Academy vs Shirak
Đối đầu FC Avan Academy vs Shirak
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Shirak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.83O 2.75
0.73U 2.75
0.921
1.20X
5.402
9.80Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
0.94O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs Shirak
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 29
-
FC Avan Academy vs Shirak: Diễn biến chính
-
21'Tenton Yenne (Assist:Edgar Grigoryan)1-0
-
21'1-1
Cedric Doh (Assist:Rudik Mkrtchyan)
-
31'Zhirayr Shaghoyan (Assist:Hovhannes Harutyunyan)2-1
-
39'2-1Cedric Doh
-
60'Mathew Tegiri Gbomadu3-1
-
71'Mathew Tegiri Gbomadu (Assist:Junior Bueno)4-1
-
78'Tenton Yenne (Assist:Zhirayr Shaghoyan)5-1
-
86'Junior Bueno5-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs Shirak: Số liệu thống kê
-
FC Avan AcademyShirak
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
1Cứu thua1
-
-
94Pha tấn công81
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation