Kết quả FK Lida vs Volna Pinsk, 19h00 ngày 02/08
Kết quả FK Lida vs Volna Pinsk
Đối đầu FK Lida vs Volna Pinsk
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Lida vs Volna Pinsk
-
Sân vận động: Lida Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 18
-
FK Lida vs Volna Pinsk: Diễn biến chính
-
8'0-0Vladislav Syrisko
-
18'0-0Vitali Urbanovich
-
28'0-1
Samuilik A. (Assist:Zakhar Hitseleu)
-
29'0-1Arseniy Asonov
-
32'0-1Ilya Baranov
-
39'Daniil Kutsepalov1-1
-
58'1-2
Zakhar Hitseleu
-
83'Denis Khodyko1-2
-
84'1-2Ilya Tishurov
-
86'1-2Ilya Tishurov
-
90'1-2Daniil Kovalev
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Lida vs Volna Pinsk: Số liệu thống kê
-
FK LidaVolna Pinsk
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
1Việt vị1
-
-
80Pha tấn công75
-
-
30Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 38 | T H H T H T |
2 | FC Baranovichi | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 34 | T H B T B T |
3 | BATE-2 Borisov | 18 | 10 | 4 | 4 | 44 | 22 | 22 | 34 | T T T B H T |
4 | Niva Dolbizno | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T T T B B |
5 | FC Belshina Babruisk | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 33 | B B B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H T H T T |
7 | Volna Pinsk | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 31 | B T T B T T |
8 | FK Bumprom | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 30 | T T H T T H |
9 | FK Lida | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B T B |
10 | Ostrowitz | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 26 | 2 | 26 | H H B T T B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H B B T B |
12 | ABFF(U19) | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B H H T B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 34 | -10 | 20 | H B B T B T |
14 | FK Minsk B | 18 | 6 | 1 | 11 | 19 | 29 | -10 | 19 | H T T T B T |
15 | FK Orsha | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 52 | -23 | 17 | T B B B B B |
16 | FC Gomel B | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T H B B B |
17 | Osipovichy | 18 | 2 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 10 | B H T B B H |
18 | Kommunalnik Slonim | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 45 | -31 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation