Kết quả Uni X-Labs Minsk vs Niva Dolbizno, 22h30 ngày 26/04
Kết quả Uni X-Labs Minsk vs Niva Dolbizno
Phong độ Uni X-Labs Minsk gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uni X-Labs Minsk vs Niva Dolbizno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 5
-
Uni X-Labs Minsk vs Niva Dolbizno: Diễn biến chính
-
38'0-1
Pavel Pampukha (Assist:Nikolay Leshkevich)
-
39'Dmitriy Shulyak0-1
-
45'0-2
Nikolay Leshkevich (Assist:Dmitri Sibilev)
-
51'0-3
Dmitry Fedortsov (Assist:Artem Yaroshik)
-
61'0-3Dmitri Sibilev
-
65'Bogdan Kutsiy0-3
-
72'Roman Durko0-3
-
87'0-4
Vladislav Shubovich (Assist:Nikolay Leshkevich)
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Uni X-Labs Minsk vs Niva Dolbizno: Số liệu thống kê
-
Uni X-Labs MinskNiva Dolbizno
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
88Pha tấn công90
-
-
70Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T T T T T |
3 | FC Baranovichi | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 24 | B T T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T T H T |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T H T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | Lokomotiv Gomel | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H B T B |
8 | Ostrowitz | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T B H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs