Kết quả Volna Pinsk vs Niva Dolbizno, 22h30 ngày 26/05
Kết quả Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
Đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.05X
3.602
2.87Hiệp 1+0
0.56-0
1.25O 1.25
0.87U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
-
Sân vận động: Volna Pinsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 9
-
Volna Pinsk vs Niva Dolbizno: Diễn biến chính
-
9'0-1
Dmitry Fedortsov (Assist:Nikolay Leshkevich)
-
19'Stanislav Bylinovich0-1
-
24'Vladislav Syrisko0-1
-
48'0-2
Nikolay Leshkevich (Assist:Dmitry Fedortsov)
-
56'0-3
Dmitry Fedortsov (Assist:Nikolay Leshkevich)
-
75'0-4
Dmitry Mulkevich (Assist:Dmitry Fedortsov)
-
76'0-5
Dmitry Fedortsov (Assist:Nikolay Leshkevich)
-
85'Kirill Kovalevich0-5
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Volna Pinsk vs Niva Dolbizno: Số liệu thống kê
-
Volna PinskNiva Dolbizno
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
67Pha tấn công85
-
-
29Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H H T H |
2 | FC Baranovichi | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 34 | T H B T B T |
3 | BATE-2 Borisov | 18 | 10 | 4 | 4 | 44 | 22 | 22 | 34 | T T T B H T |
4 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 33 | B B B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H T H T T |
7 | Volna Pinsk | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 31 | B T T B T T |
8 | FK Bumprom | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T T |
9 | FK Lida | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B T B |
10 | Ostrowitz | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B H H B T T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H B B T B |
12 | ABFF(U19) | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B H H T B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 34 | -10 | 20 | H B B T B T |
14 | FK Orsha | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 52 | -23 | 17 | T B B B B B |
15 | FK Minsk B | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | T H T T T B |
16 | FC Gomel B | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T H B B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 45 | -31 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 9 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation