Kết quả Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden, 21h30 ngày 03/05
Kết quả Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden
Đối đầu Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden
Phong độ Arminia Bielefeld gần đây
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.10X
3.412
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden
-
Sân vận động: Schuco Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 36
-
Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden: Diễn biến chính
-
14'0-0Lars Bunning
-
20'0-0Vinko Sapina
-
25'0-0Dominik Kother
-
39'Stefano Russo0-0
-
62'0-1
Jakob Lemmer (Assist:Christoph Daferner)
-
69'0-1Tim Schreiber
-
89'0-1Jonas Oehmichen
-
90'David Kubatta(OW)1-1
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Arminia Bielefeld vs Dynamo Dresden: Số liệu thống kê
-
Arminia BielefeldDynamo Dresden
-
7Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
98Pha tấn công70
-
-
91Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 36 | 19 | 10 | 7 | 68 | 39 | 29 | 67 | T H B T T H |
2 | Arminia Bielefeld | 36 | 19 | 9 | 8 | 61 | 35 | 26 | 66 | T T T T T H |
3 | Saarbrucken | 36 | 17 | 11 | 8 | 55 | 42 | 13 | 62 | H T H B T T |
4 | Energie Cottbus | 36 | 17 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 59 | B B B T H B |
5 | Hansa Rostock | 35 | 17 | 6 | 12 | 50 | 41 | 9 | 57 | B T T B T T |
6 | Viktoria koln | 36 | 16 | 5 | 15 | 53 | 48 | 5 | 53 | T T B B T B |
7 | SC Verl | 36 | 14 | 11 | 11 | 57 | 53 | 4 | 53 | T B B H T B |
8 | Rot-Weiss Essen | 36 | 15 | 7 | 14 | 51 | 52 | -1 | 52 | T T T T B T |
9 | Ingolstadt | 36 | 13 | 12 | 11 | 66 | 59 | 7 | 51 | H H H B B B |
10 | TSV 1860 Munchen | 36 | 15 | 6 | 15 | 54 | 58 | -4 | 51 | T T T T B B |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 36 | 13 | 10 | 13 | 54 | 57 | -3 | 49 | H B H T B T |
12 | Erzgebirge Aue | 36 | 15 | 4 | 17 | 49 | 61 | -12 | 49 | T B B T B T |
13 | VfL Osnabruck | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 49 | -4 | 48 | H B T T B T |
14 | Alemannia Aachen | 36 | 11 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 47 | B H T B T B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 36 | 10 | 13 | 13 | 42 | 44 | -2 | 43 | H B B H H T |
16 | Borussia Dortmund (Youth) | 36 | 11 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 43 | H T T B B B |
17 | VfB Stuttgart II | 36 | 11 | 10 | 15 | 47 | 58 | -11 | 43 | B B H H H T |
18 | Hannover 96 Am | 36 | 8 | 10 | 18 | 49 | 67 | -18 | 34 | B H H H T H |
19 | SV Sandhausen | 36 | 8 | 8 | 20 | 46 | 63 | -17 | 32 | B B B B B B |
20 | Unterhaching | 35 | 4 | 13 | 18 | 39 | 65 | -26 | 25 | B T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation