Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft, 21h30 ngày 11/04
Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft
Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.73O 1.75
1.01U 1.75
0.791
3.00X
2.602
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 0.75
0.99U 0.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 28
-
Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft: Diễn biến chính
-
57'0-0
-
62'0-0
-
69'0-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Naft Masjed Soleyman FC vs Sanat-Naft: Số liệu thống kê
-
Naft Masjed Soleyman FCSanat-Naft
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
31Pha tấn công45
-
-
13Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation