Kết quả Sanat-Naft vs Niroye Zamini, 22h30 ngày 05/04
Kết quả Sanat-Naft vs Niroye Zamini
Đối đầu Sanat-Naft vs Niroye Zamini
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Niroye Zamini gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2.5
2.25U 2.5
0.301
1.48X
3.202
7.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 0.5
0.80U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sanat-Naft vs Niroye Zamini
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 27
-
Sanat-Naft vs Niroye Zamini: Diễn biến chính
-
17'0-1
Mehran Derakhshan Mehr
-
24'0-2
Amir Arsalan Motahari
-
33'0-2
-
38'0-2
-
57'Taleb Reykani1-2
-
88'1-2
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Sanat-Naft vs Niroye Zamini: Số liệu thống kê
-
Sanat-NaftNiroye Zamini
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
74Pha tấn công47
-
-
76Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation