Kết quả Ordabasy vs FK Yelimay Semey, 22h00 ngày 15/06
Kết quả Ordabasy vs FK Yelimay Semey
Đối đầu Ordabasy vs FK Yelimay Semey
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.95X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs FK Yelimay Semey
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 12
-
Ordabasy vs FK Yelimay Semey: Diễn biến chính
-
24'0-0Serikzhan Muzhikov
-
39'0-1
Kevin Rolon (Assist:Euloge Placca Fessou)
-
45'Murodzhon Khalmatov0-1
-
45'Sergiy Maliy0-1
-
49'0-1Nemanja Calasan
-
52'0-1Adilbek Zhumakhanov
-
85'Murodzhon Khalmatov1-1
-
90'1-1Adi Adambaev
-
90'Rashid Abubakar1-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs FK Yelimay Semey: Số liệu thống kê
-
OrdabasyFK Yelimay Semey
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
79Pha tấn công50
-
-
65Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation