Kết quả Turan Turkistan vs Tobol Kostanai, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Turan Turkistan vs Tobol Kostanai
Đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.80O 2.25
0.91U 2.25
0.871
4.85X
3.552
1.58Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 10
-
Turan Turkistan vs Tobol Kostanai: Diễn biến chính
-
5'Khurshidbek Mukhtarov0-0
-
14'0-0Victor Braga
-
36'0-1
Islam Chesnokov (Assist:David Henen)
-
61'0-1Roman Asrankulov
-
64'0-1David Henen
-
74'0-2
Aleksandr Zuev (Assist:Ahmed El Messaoudi)
-
83'Kuanysh Duysenbekuly (Assist:Igor Stasevich)1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs Tobol Kostanai: Số liệu thống kê
-
Turan TurkistanTobol Kostanai
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
13Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công59
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation