Kết quả Sabah vs Perak, 20h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.85O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabah vs Perak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 26
-
Sabah vs Perak: Diễn biến chính
-
29'0-1Rawilson Batuil(OW)
-
33'Farhan Roslan
Mohd Syukri Baharun0-1 -
42'Dinesh Rajasingam0-1
-
46'Harith Naem Jaineh
Irfan Fazail0-1 -
56'0-1Adilet Kanybekov
Muhammad Fuad -
57'0-1Clayton Silveira da Silva
Daniel Hakimi -
67'0-1Syahmi Shamsudin
Sunday Kolawole Afolabi -
82'Azhad Harraz
Darren Yee Deng Lok0-1 -
83'0-1Muhammad Firdaus Saiyadi
Farris Izdiham -
83'0-1Hafizy Daniel
Afif Asyraf -
88'Sahrizan Saidin
Muhammad Jafri Firdaus Chew0-1 -
88'Mohammad Ramzi Mustakim
Damien Lim0-1
-
Sabah vs Perak: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
7 Miguel Angel Garrido Cifuentes6 Tae-su Park13 Dinesh Rajasingam31 Damien Lim11 Muhammad Jafri Firdaus Chew2 Abdul Hanafie Tokyo bin Abdul Hashim3 Rawilson Batuil22 Stuart Wilkin48 Mohd Syukri Baharun77 Irfan Fazail28 Darren Yee Deng LokDaniel Hakimi 35Wan Zack Haikal 11Afif Asyraf 12Haziq Nadzli 20Farris Izdiham 39Ariff Ariffin 28Shivan Pillay 8Sunday Kolawole Afolabi 2Tommy Mawat 3Luciano Guaycochea 5Muhammad Fuad 27
- Đội hình dự bị
-
21Danial Haqim Deraman50Azhad Harraz72Harith Naem Jaineh1Mohammad Ramzi Mustakim17Hamran Peter8Farhan Roslan88Rusdi Roslan40Sahrizan Saidin30Rahman ShahKamal Arif Azrai Shakimar 21Muhammad Azmi 32Clayton Silveira da Silva 7Hafizy Daniel 31Ramadhan Hamid 22Akmal Hazim Ismail 34Adilet Kanybekov 17Muhammad Firdaus Saiyadi 14Syahmi Shamsudin 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Sabah vs Perak: Số liệu thống kê
-
SabahPerak
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
43Pha tấn công66
-
-
17Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2