Kết quả Atlanta United vs New York City FC, 06h30 ngày 30/03
Kết quả Atlanta United vs New York City FC
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.82U 2.75
0.851
2.23X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs New York City FC
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Atlanta United vs New York City FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
Hannes Wolf
-
Atlanta United vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan50Dominik Chong-Qui3Derrick Williams5Stian Gregersen11Brooks Lennon43Mateusz Klich99Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath11Julian Fernandez16Alonso Martinez17Hannes Wolf55Keaton Parks32Jonathan Shore10Maximiliano Moralez35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
35Ajani Fortune45Xande Silva47Matthew Edwards44Luis Alfonso Abram Ugarelli28William Reilly22Josh Cohen20Luke Brennan30Cayman TogashiAgustin Ojeda 26Birk Risa 5Monsef Bakrar 9Tomas Romero 30Greg Ranjitsingh 18Strahinja Tanasijevic 19Andrew Baiera 38Peter Molinari 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNew York City FC
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Sút Phạt1
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
78Số đường chuyền121
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
2Ném biên7
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách0
-
-
4Long pass8
-
-
20Pha tấn công16
-
-
5Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs