Kết quả Austin FC vs Atlanta United, 08h00 ngày 15/05
Kết quả Austin FC vs Atlanta United
Đối đầu Austin FC vs Atlanta United
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.84U 2.5
1.001
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Atlanta United
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Austin FC vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
55'Brandon Vazquez1-0
-
56'1-0Ajani Fortune
Ronald Hernandez -
57'1-0Jamal Thiare
Emmanuel Latte Lath -
57'1-0Tristan Muyumba
Mateusz Klich -
59'1-0Ajani Fortune
-
69'1-0Saba Lobjanidze
Derrick Williams -
79'Jader Rafael Obrian
Osman Bukari1-0 -
79'Zan Kolmanic
Owen Wolff1-0 -
84'1-0Edwin Mosquera
Aleksey Miranchuk -
85'Nicolas Dubersarsky
Besard Sabovic1-0 -
85'Calvin Fodrey
Brandon Vazquez1-0 -
90'Diego Rubio Kostner
Myrto Uzuni1-0 -
90'1-1
Jamal Thiare (Assist:Saba Lobjanidze)
-
Austin FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-31Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas18Julio Cascante5Oleksandr Svatok17Jon Gallagher14Besard Sabovic6Ilie Sanchez Farres33Owen Wolff11Osman Bukari9Brandon Vazquez10Myrto Uzuni19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala99Bartosz Slisz43Mateusz Klich59Aleksey Miranchuk47Matthew Edwards24Noah Cobb3Derrick Williams44Luis Alfonso Abram Ugarelli2Ronald Hernandez1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
20Nicolas Dubersarsky21Diego Rubio Kostner7Jader Rafael Obrian23Zan Kolmanic19Calvin Fodrey4Brendan Hines-Ike30Stefan Cleveland2Riley Thomas32Micah BurtonEdwin Mosquera 70Tristan Muyumba 8Saba Lobjanidze 9Jamal Thiare 14Ajani Fortune 35Josh Cohen 22Efrain Morales 21Luke Brennan 20William Reilly 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Austin FCAtlanta United
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
410Số đường chuyền400
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn1
-
-
17Ném biên26
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass27
-
-
105Pha tấn công61
-
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs