Kết quả Charlotte FC vs Chicago Fire, 06h30 ngày 18/05
Kết quả Charlotte FC vs Chicago Fire
Đối đầu Charlotte FC vs Chicago Fire
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.75
0.87U 2.75
0.971
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
8'0-0Samuel Rogers
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream4Andrew Privett29Adilson Malanda35Nicholas Scardina28Djibril Diani8Ashley Westwood10Wilfried Zaha16Pep Biel Mas Jaume11Liel Abada33Patrick Agyemang11Philip Zinckernagel9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba35Sergio Oregel22Mauricio Pineda17Brian Gutierrez24Jonathan Dean5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
2Jahkeele Marshall Rutty18Kerwin Vargas19Eryk Williamson6Bill Tuiloma38Iuri Tavares23Nikola Petkovic13Brandt Bronico22David Bingham25Tyger SmallsOmari Glasgow 26Rominigue Kouame 6Maren Haile-Selassie 7Tom Barlow 12Dje D'Avilla 42Kellyn Acosta 23Christopher Cupps 38Jeffrey Joseph Gal 25Justin Reynolds 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCChicago Fire
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
3Sút Phạt1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
99Số đường chuyền94
-
-
95%Chuyền chính xác97%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
3Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn0
-
-
4Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công10
-
-
1Thử thách0
-
-
6Long pass2
-
-
15Pha tấn công14
-
-
6Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
7 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs