Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution, 06h30 ngày 27/04
Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution
Đối đầu Charlotte FC vs New England Revolution
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.5
0.86U 2.5
0.981
1.75X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs New England Revolution
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
8'Adilson Malanda0-0
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-3-31Kristijan Kahlina3Tim Ream4Andrew Privett29Adilson Malanda35Nicholas Scardina13Brandt Bronico8Ashley Westwood16Pep Biel Mas Jaume10Wilfried Zaha33Patrick Agyemang11Liel Abada17Ignatius Kpene Ganago9Leonardo Campana Romero12Ilay Feingold8Matt Polster10Carles Gil de Pareja Vicent80Alhassan Yusuf25Peyton Miller3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas28Djibril Diani19Eryk Williamson25Tyger Smalls17Idan Toklomati6Bill Tuiloma38Iuri Tavares23Nikola Petkovic22David BinghamMaximiliano Urruti Mussa 37Tomas Chancalay 7Luca Langoni 41Will Sands 23Brandon Bye 15Jackson Yueill 14Alex Bono 24Luis Mario Diaz Espinoza 11Keegan Hughes 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCNew England Revolution
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút0
-
-
0Sút Phạt2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
109Số đường chuyền56
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
3Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn0
-
-
3Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách3
-
-
8Long pass6
-
-
19Pha tấn công12
-
-
18Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs