Kết quả Nashville vs Montreal Impact, 07h30 ngày 23/03
Kết quả Nashville vs Montreal Impact
Đối đầu Nashville vs Montreal Impact
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.75
0.87U 2.75
0.971
1.65X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Nashville vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
56'Alex Muyl (Assist:Sam Surridge)1-0
-
62'Josh Bauer (Assist:Walker Zimmerman)2-0
-
66'2-0Sunusi Ibrahim
Caden Clark -
67'Jonathan Perez (Assist:Hany Mukhtar)3-0
-
69'3-0Victor Loturi
-
73'3-0Kwadwo Opoku
Bernd Duker -
73'3-0Samuel Piette
Victor Loturi -
74'3-0Brandan Craig
Fernando Antonio Alvarez Amador -
80'Julian Gaines
Jonathan Perez3-0 -
86'Teal Bunbury
Hany Mukhtar3-0 -
90'Wyatt Meyer
Gaston Brugman3-0
-
Nashville vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman22Josh Bauer20Edvard Tagseth7Gaston Brugman19Alex Muyl10Hany Mukhtar24Jonathan Perez9Sam Surridge23Caden Clark9Prince Prince Owusu39Yuri Guboglo22Victor Loturi19Nathan Saliba10Bernd Duker25Dante Sealy24George Campbell4Fernando Antonio Alvarez Amador13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
29Julian Gaines12Teal Bunbury28Wyatt Meyer99Brian Schwake33Christopher Applewhite23Taylor Washington4Jeisson Andres Palacios Murillo8Patrick Yazbek77Adem SipicSunusi Ibrahim 14Samuel Piette 6Brandan Craig 5Kwadwo Opoku 7Sebastian Breza 1Dawid Bugaj 27Tom Pearce 3Jahkeele Marshall Rutty 11Dominik Yankov 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
NashvilleMontreal Impact
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
441Số đường chuyền450
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn6
-
-
21Ném biên15
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass23
-
-
80Pha tấn công98
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs