Kết quả Orlando City vs Charlotte FC, 06h30 ngày 15/05
Kết quả Orlando City vs Charlotte FC
Đối đầu Orlando City vs Charlotte FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.86U 2.75
0.811
1.80X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Orlando City vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
8'Luis Fernando Muriel Fruto (Assist:Cesar Araujo)1-0
-
Orlando City vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City5-4-11Pedro Gallese77Iván Angulo4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman10Martin Ezequiel Ojeda35Joran Gerbet5Cesar Araujo87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto16Pep Biel Mas Jaume17Idan Toklomati10Wilfried Zaha11Liel Abada13Brandt Bronico8Ashley Westwood29Adilson Malanda4Andrew Privett3Tim Ream2Jahkeele Marshall Rutty1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
7Ramiro Enrique3Rafael Lucas Cardoso dos Santos24Kyle Smith59Justin Ellis17Dagur Dan Thorhallsson13Duncan McGuire12Javier Otero25Colin Guske65Gustavo CaraballoKerwin Vargas 18Djibril Diani 28Patrick Agyemang 33Eryk Williamson 19Nicholas Scardina 35Bill Tuiloma 6Iuri Tavares 38Nikola Petkovic 23David Bingham 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityCharlotte FC
-
3Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút Phạt0
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
79Số đường chuyền110
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn0
-
-
0Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
2Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
2Long pass5
-
-
16Pha tấn công23
-
-
9Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
7 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs