Kết quả Orlando City vs New England Revolution, 06h30 ngày 11/05
Kết quả Orlando City vs New England Revolution
Đối đầu Orlando City vs New England Revolution
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.97U 2.75
0.871
1.60X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs New England Revolution
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Orlando City vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
Orlando City vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman35Joran Gerbet5Cesar Araujo77Iván Angulo10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto9Leonardo Campana Romero17Ignatius Kpene Ganago12Ilay Feingold8Matt Polster10Carles Gil de Pareja Vicent80Alhassan Yusuf25Peyton Miller3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
7Ramiro Enrique3Rafael Lucas Cardoso dos Santos13Duncan McGuire17Dagur Dan Thorhallsson24Kyle Smith12Javier Otero25Colin Guske65Gustavo Caraballo59Justin EllisWill Sands 23Brandon Bye 15Wyatt Omsberg 16Luis Mario Diaz Espinoza 11Keegan Hughes 5Maximiliano Urruti Mussa 37Jackson Yueill 14Alex Bono 24Cristiano Oliveira 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNew England Revolution
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
3Sút Phạt1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
82Số đường chuyền107
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
3Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách2
-
-
3Long pass5
-
-
18Pha tấn công25
-
-
6Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs