Kết quả Toronto FC vs New England Revolution, 03h30 ngày 04/05
Kết quả Toronto FC vs New England Revolution
Đối đầu Toronto FC vs New England Revolution
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs New England Revolution
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Toronto FC vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
11'0-1
Carles Gil de Pareja Vicent
-
26'0-1Leonardo Campana Romero
-
27'0-2
Leonardo Campana Romero (Assist:Alhassan Yusuf)
-
46'Lazar Stefanovic
Sigurd Rosted0-2 -
46'Tyrese Spicer
Ola Brynhildsen0-2 -
57'Lorenzo Insigne
Matthew Longstaff0-2 -
66'Kobe Franklin
Nickseon Gomis0-2 -
74'0-2Tomas Chancalay
Ignatius Kpene Ganago -
74'0-2Will Sands
Peyton Miller -
81'0-2Luca Langoni
Leonardo Campana Romero -
81'0-2Brandon Bye
Ilay Feingold -
88'0-2Maximiliano Urruti Mussa
Carles Gil de Pareja Vicent
-
Toronto FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-1-4-11Sean Johnson28Raoul Petretta15Nickseon Gomis17Sigurd Rosted6Kosi Thompson20Deybi Flores7Theo Corbeanu14Alonso Coello8Matthew Longstaff10Federico Bernardeschi9Ola Brynhildsen9Leonardo Campana Romero17Ignatius Kpene Ganago10Carles Gil de Pareja Vicent12Ilay Feingold8Matt Polster80Alhassan Yusuf25Peyton Miller3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
19Kobe Franklin76Lazar Stefanovic24Lorenzo Insigne16Tyrese Spicer5Kevin Long23Maxime Dominguez38Charles Sharp74Michael Sullivan77Adisa De RosarioMaximiliano Urruti Mussa 37Tomas Chancalay 7Luca Langoni 41Will Sands 23Brandon Bye 15Jackson Yueill 14Alex Bono 24Luis Mario Diaz Espinoza 11Keegan Hughes 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Toronto FCNew England Revolution
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
6Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
526Số đường chuyền497
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
21Đánh đầu43
-
-
11Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
14Đánh chặn10
-
-
12Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass34
-
-
108Pha tấn công110
-
-
68Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs