Kết quả Junkeren vs Skjervoy, 21h15 ngày 11/05
Kết quả Junkeren vs Skjervoy
Đối đầu Junkeren vs Skjervoy
Phong độ Junkeren gần đây
Phong độ Skjervoy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.93O 4
0.79U 4
0.811
1.18X
5.402
8.20Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.75
0.80U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Junkeren vs Skjervoy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 6
-
Junkeren vs Skjervoy: Diễn biến chính
-
25'Eskil Melstein1-0
-
31'Tobias Rengard2-0
-
33'Tobias Rengard3-0
-
44'Teodor Kristiansen4-0
-
45'4-0
-
54'Ivar Unhjem5-0
-
58'Adrian Barosen6-0
-
66'Jakob Grindberg7-0
-
76'Jakobsen A.8-0
-
80'8-1
Erlend Pedersen
-
86'Benjamin Selvik9-1
-
90'Hakon Myrseth10-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Junkeren vs Skjervoy: Số liệu thống kê
-
JunkerenSkjervoy
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
16Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
100Pha tấn công94
-
-
132Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
6 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
8 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |